1 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | TINHBIENAG | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | 00 | |
2 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | HOIDONGAG | 50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | 00 | |
3 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | VXUONGAG | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | 00 | |
4 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Bắc Đai | BACDAIAG | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | 00 | |
5 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Khánh Bình | KBINHAG | 50BK | Chi cục HQ Khánh Bình | 00 | |
6 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | CMYTHOIAG | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | 00 | |
7 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | CCATLOVT | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | 00 | |
8 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | KNQPMVTAU | 51C1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan | 00 | |
9 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | PSAPMVTAU | 51C2 | Đội Thủ tục SP-PSA | 00 | |
10 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | CSANBAYVT | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | 00 | |
11 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Côn Đảo | CONDAOVT | 51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | 00 | |
12 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | CCAIMEPVT | 51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | 00 | |
13 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNYPBN | 18A1 | Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong | 00 | Dừng hoạt động từ 22/02/2017 |
14 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong | CCHQKCNYP | 18BE | Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 22/02/2017 |
15 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNQVBN | 18A2 | Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ | 00 | Dừng tiếp nhận tk từ 01/5/2022 |
16 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội nghiệp vụ thuộc Chi cục Hải quan Bắc Ninh | 00 | |
17 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội Nghiệp vụ Hải quan Quế Võ | 01 | Bắt đầu hoạt động từ 01/5/2022 |
18 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội tổng hợp | 02 | |
19 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Thái Nguyên | DNVTNBNINH | 18B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
20 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Thái Nguyên | YBINHTNBN | 18B2 | Đội Thủ tục KCN Yên Bình | 00 | |
21 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang - Đội nghiệp vụ | 00 | |
22 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Đội nghiệp vụ Hải quan Ga Kép | 01 | bắt đầu hoạt động từ 10/6/2023 |
23 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Đội tổng hợp | 02 | bắt đầu hoạt động từ 10/6/2023 |
24 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | TIENSONBN | 18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | 00 | |
25 | Bình Định | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | QUINHONBD | 37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | 00 | |
26 | Bình Định | 37ZZ | Chi cục HQ Phú Yên | PHUYENBD | 37TC | Chi cục HQ Phú Yên | 00 | |
27 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | CTHOPBD | 43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | 00 | |
28 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ Sóng Thần | SONGTHANBD | 43IH | Chi cục HQ Sóng Thần | 02 | |
29 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DNVCCMPBD | 43K1 | Đội Nghiệp vụ - HQ Mỹ Phước | 00 | |
30 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DKLHCCMPBD | 43K2 | Đội TT Khu liên hợp - HQ Mỹ Phước | 00 | Dừng hoạt động từ 14/01/2017 |
31 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ Thủ Dầu Một | CCHQTDMOT | 43PC | Chi cục HQ Thủ Dầu Một | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 15/01/2017 |
32 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DTDCCMPBD | 43K3 | Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước | 00 | Tạm dừng hoạt động từ 15/06/2018 |
33 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DBBCCHQMP | 43K4 | Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 15/06/2018 |
34 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | KCNSTHANBD | 43ND | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | 00 | |
35 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore | KCNVNSGBD | 43NF | Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore | 00 | |
36 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Việt Hương | VHUONGBD | 43NG | Chi cục HQ KCN Việt Hương | 00 | |
37 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | NGOAIKCNBD | 43PB | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | 00 | |
38 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
39 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội TTHQ CK Tà Vát | 01 | |
40 | Bình Phước | 61ZZ | Chi Cục HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | CCHQLTHINH | 61BC | CC HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 06/02/2017 |
41 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ | 01 | |
42 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ 2 | 02 | |
43 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
44 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến | 01 | |
45 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59BD | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | 00 | thay đổi tên từ 10/12/2019 |
46 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn (cũ) | 00 | dừng tiếp nhận tk từ 10/12/2019 |
47 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ Bạc Liêu | BACLIEUCM | 59BE | Chi cục Hải quan Bạc Liêu | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 10/02/2020 |
48 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | CANGCANTHO | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | 00 | |
49 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | TRAVINHCT | 54CF | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | 00 | |
50 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | VINHLONGCT | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | 00 | |
51 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ Tây Đô | TAYDOCT | 54PH | Chi cục HQ Tây Đô | 00 | |
52 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ Hậu Giang | CCHQHGCT | 54CE | Chi cục HQ Hậu Giang | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 25/10/2017 |
53 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ Sóc Trăng | SOCTRANGCT | 54PK | Chi cục HQ Sóc Trăng | 00 | |
54 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 | |
55 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 | |
56 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 | |
57 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 | |
58 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 | |
59 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | CCLVCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Lý Vạn | 00 | thành lập CC từ tháng 12/2019 |
60 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 | |
61 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 | |
62 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 00 | |
63 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Đội Bưu phẩm bưu kiện | 01 | |
64 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCDANANG | 34CC | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | 00 | |
65 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | CANGDANANG | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | 00 | |
66 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu | HKHANHDN | 34NG | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu | 00 | |
67 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | KCNDN | 34NH | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | 00 | |
68 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ CK BupRăng | DNVIBRDL | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | 00 | |
69 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | BMTHUOTDL | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | 01 | |
70 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ Đà Lạt | DNVDLATDL | 40D1 | Chi cục HQ Đà Lạt | 00 | |
71 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DNVTTRGDB | 12B1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
72 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 | |
73 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 | |
74 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 | |
75 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ Sơn La | HQSONLADB | 12F1 | HQ Thị xã Sơn La | 00 | |
76 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ Sơn La | NACAISLDB | 12F2 | Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài | 00 | |
77 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DNVMLTDB | 12H1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
78 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DPOTOMLTDB | 12H2 | Đội Hải quan Pô Tô | 00 | |
79 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Long Thành | DNVCCLTDN | 47D1 | Chi cục HQ Long Thành | 00 | dừng hoạt động từ 15/10/2021 |
80 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | CCHQCKCDNA | 47D1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
81 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV1CCCKCDN | 47D3 | Đội nghiệp vụ 1 | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
82 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV2CCCKCDN | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
83 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV3CCCKCDN | 47D1 | Đội nghiệp vụ 3 | 03 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
84 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Long Thành | DNV2CCLTDN | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | dừng hoạt động từ 15/10/2021 |
85 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Long Thành | DNV1CCLTDN | 47D3 | Đội nghiệp vụ 1 | 00 | dừng hoạt động từ 15/10/2021 |
86 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNVLBTDN | 47I1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
87 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNV2LBTDN | 47I2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | |
88 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội Nghiệp vụ Hải quan Cảng Đồng Nai | 02 | |
89 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội nghiệp vụ Hải quan | 01 | |
90 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Thống Nhất | TNHATDN | 47NF | Chi cục HQ Thống Nhất | 00 | |
91 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 1 | 01 | |
92 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 2 | 02 | |
93 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | BTHUANDN | 47NM | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | 00 | đổi tên từ 15/10/2021 |
94 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ KCX Long Bình | KCXLBINHDN | 47XE | Chi cục HQ KCX Long Bình | 00 | |
95 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Thường Phước | THPHUOCDT | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước | 00 | |
96 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ Sở Thượng | SOTHUONGDT | 49BE | Chi cục HQ Sở Thượng | 00 | |
97 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ Thông Bình | THBINHDT | 49BF | Chi cục HQ Thông Bình | 00 | |
98 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Dinh Bà | DINHBADT | 49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | 00 | |
99 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | CAOLANHCDT | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Cao Lãnh | 00 | |
100 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | SADECCDT | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Sa Đéc | 00 | |