1 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục Hải quan Rạch Giá | RACHGIAKG | 53BE | Chi cục Hải quan Rạch Giá | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2019 |
2 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | CCHQBHN | 01TE | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ T04/2018 |
3 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DNVBHNHN | 01E1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
4 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DHKBHNHN | 01E2 | Đội Hàng không | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
5 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DCPNBHNHN | 01E3 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
6 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 | |
7 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ Bạc Liêu | BACLIEUCM | 59BE | Chi cục Hải quan Bạc Liêu | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 10/02/2020 |
8 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | PSINHQN | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | 00 | |
9 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Bắc Đai | BACDAIAG | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | 00 | |
10 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNYPBN | 18A1 | Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong | 00 | Dừng hoạt động từ 22/02/2017 |
11 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNQVBN | 18A2 | Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ | 00 | Dừng tiếp nhận tk từ 01/5/2022 |
12 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội nghiệp vụ thuộc Chi cục Hải quan Bắc Ninh | 00 | |
13 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội Nghiệp vụ Hải quan Quế Võ | 01 | Bắt đầu hoạt động từ 01/5/2022 |
14 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội tổng hợp | 02 | |
15 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 01 | Hiệu lực từ 01/07/2017 |
16 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Thủ tục HQ Bến Lức | 02 | Hiệu lực từ 01/07/2017 |
17 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | LHAUBLLA | 48F1 | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
18 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | DTTBLLA | 48F2 | Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
19 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Tre | BENTRELA | 48BG | Chi cục HQ Bến Tre | 00 | Hiệu lực từ 28/11/2019 |
20 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội Nghiệp vụ Hải quan Cảng Đồng Nai | 02 | |
21 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội nghiệp vụ Hải quan | 01 | |
22 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | BMTHUOTDL | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | 01 | |
23 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | MYDINHBDHN | 01D1 | Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
24 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | FEDEXBDHN | 01D2 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - FeDex | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
25 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | UPSBDHN | 01D3 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - UPS | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
26 | Quảng Ngãi | 60ZZ | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | KCNQN | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | 00 | |
27 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | CCATLOVT | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | 00 | |
28 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | CMYTHOIAG | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | 00 | |
29 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | TIENSONBN | 18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | 00 | |
30 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ | 01 | |
31 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ 2 | 02 | |
32 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 | |
33 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 | |
34 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 | |
35 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 | |
36 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội DHL | A1 | Khai báo hàng PMD |
37 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội FEDEX | A2 | Khai báo hàng PMD |
38 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội UPS | A3 | Khai báo hàng PMD |
39 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội TNT | A4 | Khai báo hàng PMD |
40 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội EMS | A5 | Khai báo hàng PMD |
41 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội THANTOC | A6 | Khai báo hàng PMD |
42 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội KERRY | A7 | Khai báo hàng PMD |
43 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội HOPNHAT | A8 | Khai báo hàng PMD |
44 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội SCE | A9 | Khai báo hàng PMD |
45 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 1 | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
46 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 2 | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
47 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ - Chi cục HQ CK A Đớt | 00 | |
48 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ Hồng Vân | 01 | |
49 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Bát Xát | BATXATLC | 13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | 00 | |
50 | Gia Lai - Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Bờ Y | BOYGL | 38BC | Chi cục HQ CK Bờ Y | 00 | |
51 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ CK BupRăng | DNVIBRDL | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | 00 | |
52 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cà Roòng | CAROONGQB | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | 00 | |
53 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Cảng | CANGNGHEAN | 29CC | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Lò | 00 | |
54 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | CSANBAYVT | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | 00 | |
55 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | BTHUANDN | 47NM | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | 00 | đổi tên từ 15/10/2021 |
56 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | CAILANQN | 20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 01/12/2019 |
57 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | CCAIMEPVT | 51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | 00 | |
58 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | CAMPHAQN | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | 00 | |
59 | Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | CAMRANHKH | 41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | 00 | |
60 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | CANGCANTHO | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | 00 | |
61 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | CCMAYTTH | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | 00 | |
62 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | CCUAVIETQT | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | 00 | |
63 | Quảng Ngãi | 60ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | CDQUATQN | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | 00 | |
64 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | CANGHPKVI | 03CC | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
65 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | CANGHPKVII | 03CE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
66 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
67 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ | 01 | |
68 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 | |
69 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 | |
70 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | HONGAIQN | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | 00 | |
71 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | 00 | Hiệu lực từ 17/03/2017 |
72 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 01 | |
73 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 02 | |
74 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 03 | |
75 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAHLQB | 31D1 | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 17/03 |
76 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | DHOIHLQB | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 00 | |
77 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CGIANHHLQB | 31D3 | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 00 | |
78 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | KYHAQN | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | 00 | |
79 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
80 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội nghiệp vụ Bến Tre | 02 | Hiệu lực từ 05/04/2016 |
81 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59BD | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | 00 | thay đổi tên từ 10/12/2019 |
82 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn (cũ) | 00 | dừng tiếp nhận tk từ 10/12/2019 |
83 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | CNGSONTH | 27F2 | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | 00 | |
84 | Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | NHATRANGKH | 41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | 00 | |
85 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | KNQPMVTAU | 51C1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan | 00 | |
86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | PSAPMVTAU | 51C2 | Đội Thủ tục SP-PSA | 00 | |
87 | Bình Định | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | QUINHONBD | 37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | 00 | |
88 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 | |
89 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội Giám sát | 02 | |
90 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 | |
91 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 | |
92 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 | |
93 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
94 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
95 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | CTHANHHOA | 27F1 | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | 00 | |
96 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | CTANTTH | 33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | 00 | |
97 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | CTHOPBD | 43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | 00 | |
98 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | TRAVINHCT | 54CF | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | 00 | |
99 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | VANGIAQN | 20CE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | 00 | |
100 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | DNVVANGHT | 30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | 00 | |