STT | Tên tàu | Quốc tịch | LOA | GT | DWT | Mớn nước | Thời gian đến | Vị trí đến | Tuyến luồng | Hoa Tiêu | Tàu lai | Đại lý |
1 | EVER BRACE | PANAMA | 211 | 32691 | 36972 | 0 | 22/03/2023 16:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 4 (Tiên Sa 4) | Luồng Đà Nẵng | HOÀNG VIỆT -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV | SƠN TRÀ,ĐA PHƯỚC,SÔNG HÀN | CTY CP CONTAINER MIEN TRUNG |
2 | VIMC PIONEER | VIET NAM | 120.84 | 6875 | 9088 | 7.5 | 22/03/2023 09:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 3 (Tiên Sa 3) | Luồng Đà Nẵng | NGUYỄN NHƯ HÁN -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV | MỸ KHÊ,TRƯỜNG GIANG | Cty CP Vận tải và thuê tàu Đà Nẵng (Vietfracht) |
3 | UNION WIN | PANAMA | 103.63 | 6925 | 11053 | 7.5 | 22/03/2023 06:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo | Luồng Đà Nẵng | Công ty cổ phần Tiếp Vận SME |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | LOA | GT | DWT | Mớn nước | Thời gian rời | Vị trí neo đậu | Tuyến luồng | Hoa Tiêu | Tàu lai | Đại lý |
1 | ISTAR 36 | VIET NAM | 84.23 | 1801 | 3680 | 0 | 22/03/2023 22:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 5 (Tiên Sa 5) | Luồng Đà Nẵng | |||
2 | TRƯỜNG HƯNG 56 | VIET NAM | 63.66 | 829 | 1469 | 0 | 22/03/2023 18:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Tiên Sa 7a (Kè 2-3) | Luồng Đà Nẵng | |||
3 | VIMC PIONEER | VIET NAM | 120.84 | 6875 | 9088 | 7.5 | 22/03/2023 17:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 3 (Tiên Sa 3) | Luồng Đà Nẵng | Cty CP Vận tải và thuê tàu Đà Nẵng (Vietfracht) | ||
4 | CHÍNH QUỲNH 88 | VIET NAM | 78.36 | 1395 | 3032 | 0 | 22/03/2023 13:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 5 (Tiên Sa 5) | ||||
5 | NHÀ BÈ 06 | VIET NAM | 107.48 | 4158 | 6788.16 | 7.04 | 22/03/2023 12:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Mỹ Khê (MK), Phao Mỹ Khê | Luồng Đà Nẵng | TRẦN CƠ -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV | SƠN TRÀ | VITACO DA NANG/TRAN BINH QUANG HUY |
6 | FENG ZHI BAO | PANAMA | 100.59 | 6264 | 8679 | 7.2 | 22/03/2023 08:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Mép thượng lưu Cầu cảng số 1 (Tiên Sa 1b) | Luồng Đà Nẵng | HỒ QUANG TÙNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV | SƠN TRÀ,THU BỒN | Công ty cổ phần Tiếp Vận SME |
7 | THÁI HÀ 6666 | VIET NAM | 79.85 | 1373 | 1102 | 0 | 22/03/2023 07:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Sơn Trà, Cảng Sơn Trà | Luồng Đà Nẵng | |||
8 | HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 78.03 | 1683 | 1600.93 | 4.46 | 22/03/2023 07:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Chuyên dùng của Công ty Xăng dầu khu vực V (XDTQ), Cảng Thọ Quang | Luồng Đà Nẵng | BÙI HỮU HIẾU -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV | vosa danang |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | LOA | GT | DWT | Mớn nước | Thời gian điều động | Vị trí neo đậu từ | Vị trí neo đậu đến | Tuyến luồng | Hoa Tiêu | Tàu lai | Đại lý |
1 | ISTAR 36 | VIET NAM | 84.23 | 1801 | 3680 | 0 | 22/03/2023 05:010 | Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo | Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 5 (Tiên Sa 5) | Luồng Đà Nẵng | |||
2 | UNION WIN | PANAMA | 103.63 | 6925 | 11053 | 7.5 | 22/03/2023 08:30 | Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo | Bến cảng Tiên Sa, Mép thượng lưu Cầu cảng số 1 (Tiên Sa 1b) | Luồng Đà Nẵng | HỒ QUANG TÙNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV | THU BỒN,TRƯỜNG GIANG | Công ty cổ phần Tiếp Vận SME |
3 | QUANG HẢI 26 | VIET NAM | 79.8 | 1598 | 3061.3 | 0 | 22/03/2023 11:00 | Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo | Bến cảng Sơn Trà, Cảng Sơn Trà | Luồng Đà Nẵng | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN QUANG HẢI |