Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
18A3 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | Bắc Ninh | |
18BC | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | Bắc Ninh | |
18B1 | Chi cục HQ Thái Nguyên | Bắc Ninh | |
18B2 | Chi cục HQ Thái Nguyên | Bắc Ninh | |
51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51CB | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51C1 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51C2 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | An Giang | |
50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | An Giang | |
50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | An Giang | |
50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | An Giang | |
50BK | Chi cục HQ Khánh Bình | An Giang | |
50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | An Giang |