1 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHXNKNBHN | 01B1 | CC HQ Sân bay Nội bài - Đội HH XNK | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
2 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DCPNNBHN | 01B2 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
3 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHNNBHN | 01B3 | Đội Thủ tục hàng hóa nhập | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
4 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLXKNBHN | 01B5 | Đội thủ tục hành lý xuất khẩu | 00 | |
5 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLNKNBHN | 01B6 | Đội thủ tục hành lý nhập khẩu | 00 | |
6 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Yên Bái | YENBAIHN | 01BT | Chi cục HQ Yên Bái | 00 | |
7 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | MYDINHBDHN | 01D1 | Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
8 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | FEDEXBDHN | 01D2 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - FeDex | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
9 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | UPSBDHN | 01D3 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - UPS | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
10 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 1 | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
11 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 2 | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
12 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DNVBHNHN | 01E1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
13 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DHKBHNHN | 01E2 | Đội Hàng không | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
14 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DCPNBHNHN | 01E3 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
15 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Gia Thụy | GIATHUYHN | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | 00 | |
16 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Lạc | DNVHTHN | 01M1 | CC HQ Hòa Lạc - Đội nghiệp vụ | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
17 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Lạc | CNCHTHN | 01M2 | Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
18 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | BTLONGHN | 01NV | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | 00 | |
19 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Phú Thọ | VIETTRIHN | 01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ | 00 | |
20 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | HQQLDTGCHN | 01PL | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | 00 | |
21 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Bình | CCHQHBHN | 01PQ | Chi cục HQ Hòa Bình | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/04/2016 |
22 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | VINHPHUCHN | 01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | 00 | |
23 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | GAYVIENHN | 01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | 00 | |
24 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | CCHQBHN | 01TE | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ T04/2018 |
25 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | CCHQCKTSN | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 | |
26 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 23/12/2014 |
27 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 | |
28 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội Giám sát | 02 | |
29 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
30 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
31 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội Giám sát | 03 | |
32 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 | |
33 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 | |
34 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
35 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 | |
36 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 | |
37 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 | |
38 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 | |
39 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội DHL | A1 | Khai báo hàng PMD |
40 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội FEDEX | A2 | Khai báo hàng PMD |
41 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội UPS | A3 | Khai báo hàng PMD |
42 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội TNT | A4 | Khai báo hàng PMD |
43 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội EMS | A5 | Khai báo hàng PMD |
44 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội THANTOC | A6 | Khai báo hàng PMD |
45 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội KERRY | A7 | Khai báo hàng PMD |
46 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội HOPNHAT | A8 | Khai báo hàng PMD |
47 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội SCE | A9 | Khai báo hàng PMD |
48 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) | 00 | |
49 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Giám sát | 01 | |
50 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTIILTHCM | 02F2 | Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) | 00 | |
51 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao | 00 | Tiếp nhận xử lý từ HQ Linh Trung từ 01/07/2017 |
52 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội Giám sát | 01 | Thay đổi tên theo quyết định 1457/QĐ-BTC |
53 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 02 | |
54 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 | |
55 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 | |
56 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 | |
57 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
58 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
59 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh | 01 | |
60 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công | 02 | |
61 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục hàng Gia công | 01 | |
62 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu | 02 | |
63 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TTHUANHCM | 02XE | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
64 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | CANGHPKVI | 03CC | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
65 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Thái Bình | THAIBINHHP | 03CD | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
66 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | CANGHPKVII | 03CE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
67 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | CDINHVUHP | 03EE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
68 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ KCX và KCN | KCXKCNHP | 03NK | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
69 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng gia công | 00 | |
70 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng đầu tư | 01 | |
71 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Hải Dương | HAIDUONGHP | 03PJ | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
72 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Hưng Yên | HUNGYENHP | 03PL | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
73 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
74 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ | 01 | |
75 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYHG | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |
76 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Xín Mần | XINMANHG | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | 00 | |
77 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Phó Bảng | PHOBANGHG | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | 00 | |
78 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Săm Pun | SAMPUNHG | 10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | 00 | |
79 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ Tuyên Quang | TQUANGHG | 10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang | 00 | |
80 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 | |
81 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 | |
82 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 | |
83 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 | |
84 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 | |
85 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | CCLVCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Lý Vạn | 00 | thành lập CC từ tháng 12/2019 |
86 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 | |
87 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 | |
88 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DNVTTRGDB | 12B1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
89 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 | |
90 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 | |
91 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 | |
92 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ Sơn La | HQSONLADB | 12F1 | HQ Thị xã Sơn La | 00 | |
93 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ Sơn La | NACAISLDB | 12F2 | Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài | 00 | |
94 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DNVMLTDB | 12H1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
95 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DPOTOMLTDB | 12H2 | Đội Hải quan Pô Tô | 00 | |
96 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 1 | 00 | |
97 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 2 | 00 | |
98 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Mường Khương | M.KHUONGLC | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | 00 | |
99 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Bát Xát | BATXATLC | 13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | 00 | |
100 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | DNVDSATLC | 13G1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |