Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
18B1 | Chi cục HQ Thái Nguyên | Bắc Ninh | |
18B2 | Chi cục HQ Thái Nguyên | Bắc Ninh | |
47NF | Chi cục HQ Thống Nhất | Đồng Nai | |
33PD | Chi cục HQ Thủy An | Thừa Thiên - Huế | |
10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang | Hà Giang | |
20CE | Chi cục HQ Vạn Gia | Quảng Ninh | |
41PE | Chi cục HQ Vân Phong | Khánh Hòa | |
29PF | Chi cục HQ Vinh | Nghệ An | |
50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | An Giang | |
01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | Hà Nội | |
01BT | Chi cục HQ Yên Bái | Hà Nội | |
40D1 | Chi cục HQ Đà Lạt | Đắk Lắk | |
40D2 | Chi cục HQ Đà Lạt | Đắk Lắk | |
48BI | Chi cục HQ Đức Hòa | Long An | |
13SG | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | Lào Cai | |
03RR | Phòng QLRR HQ Hải Phòng | Hải Phòng | |
32VG | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | Quảng Trị |