Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
01D2 | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | Hà Nội | |
01D3 | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | Hà Nội | |
40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | Đắk Lắk | |
47NB | Chi cục HQ Biên Hoà | Đồng Nai | |
47NB | Chi cục HQ Biên Hoà | Đồng Nai | |
48F1 | Chi cục HQ Bến Lức | Long An | |
48F2 | Chi cục HQ Bến Lức | Long An | |
18A1 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18A2 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18A3 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | An Giang | |
20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | Quảng Ninh | |
11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | Cao Bằng | |
01E1 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | Hà Nội | |
01E2 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | Hà Nội | |
01E3 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | Hà Nội | |
49BF | Chi cục HQ Thông Bình | Đồng Tháp |